VNPT Huyện Bình Chánh cung cấp dịch vụ internet cáp quang và truyền hình MyTV được truyền đến tại địa chỉ khách hàng đường truyền ổn định, kết nối ổn định được kết nối bằng cáp quang wifi.
Home internet: gói cước dành cho khách hàng sử dụng wifi VNPT
Home TV: gói cước internet cáp quang VNPT và truyền hình hình
Home combo: Gói cước áp dụng cho khách hàng sử dụng internet & truyền hình + di động vinaphone
» Lắp đặt miễn phí + trang bị miễn phí modem Wifi VNPT
» Trả Trước 06 tháng tặng 01 - 02 tháng, trả trước 12 tháng tặng 02 - 03 tháng.
Tổng đài hỗ trợ chăm sóc khách hàng VNPT Xã Tân Nhựt 0888 775 776
Gói cước áp dụng cho khách hàng sử dụng internet VNPT tốc độ ổn định sử dụng cho tất cả các thiết bị, & TV thông minh.
Gói cước | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng |
Home Net1 | 100Mb | 165,000 | 990,000 |
Home Net2 | 150Mb | 180,000 | 1,080,000 |
Home Net 3 | 200Mb | 209,000 | 1,254,000 |
Home Net 4 | 250Mb | 219,000 | 1,530,000 |
Home Net 5 | 300Mb | 249,000 | 1,494,000 |
Home Net 6 | 500Mb | 350,000 | 2,100,000 |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 1 | 100Mb + 1 Mesh 5 | 195,000 | 1,170,000 |
Home Mesh 2 | 150Mb + 1 Mesh 5 | 210,000 | 1,260,000 |
Home Mesh 3 | 200Mb + 1 Mesh 5 | 239,000 | 1,434,000 |
Home Mesh 4 | 250Mb + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 249,000 | 1,494,000 |
Home Mesh 5 | 300Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 309,000 | 1,854,000 |
Home Mesh 6 | 500Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 430,000 | 2,580,000 |
- Lưu ý: Trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, Wifi mesh 5, mesh 6
- Trả trước 3 tháng tặng 0th
- Trả trước 6Th tặng 2Th, Trả trước 12Th tặng 3Th gói Home Net
- Trả trước 6Th tặng 1Th, Trả trước 12Th tặng 2 Th gói Home Mesh
Gói home TV gói cước dành cho khách hàng sử dụng internet và truyền hình MyTV
Gói Home TV bên dưới áp dụng cho Smart tivi thông minh, đối với TV thường cộng thêm 35,000đ/tháng VNPT trang bị smart box chuyển đổi TV thường thành thông minh.
Gói cước | Băng thông | Giá ngoại thành |
Home Net1 + | 100Mb + MyTV | 185,000đ |
Home Net 2+ | 150Mb + MyTV | 200.000đ |
Home Net 3+ | 200Mb + MyTV | 229,000 |
Home Net 4+ | 250Mbps + MyTV | 239.000đ |
Home Net 5+ | 300Mb + MyTV | 269.000đ |
Gói Home TV Kèm wifi Mesh VNPT mới nhất | ||
Home Mesh 2+ | 150Mb + 1 Mesh | 230.000đ |
Home Mesh 3+ | 200Mb + 1Mesh | 259.000đ |
Home Mesh 4+ | 250Mb + 2 Mesh | 269.000đ |
Home Mesh 5+ | 300Mb + 3 Mesh | 329.000đ |
Thành phần | Home Tiết Kiệm | Home Đỉnh | Home Thể Thao |
Tốc độ | 120Mbps | 150Mbps | 150Mbps |
Truyền hình | 180 kênh | 180 kênh | 180 kênh & K+ |
Gọi nội mạng vinaphone | 1.000 phút | 1.000 phút | 1.000 phút |
Phút gọi ngoại mạng | x | 50 phút | x |
Data di động | 15Gb | 60Gb | 30Gb |
Giá cước 1 tháng | 239.000đ | 269.000đ | 339.000đ |
Hỗ trợ CSKH VNPT Bình Chánh: 0888 775 776 - 084 999 1000
Tên Gói | Tốc độ | Loại IP | Tặng data 4G/Tháng | Giá cước VNĐ/tháng |
VP0 | 60Mb | IP động | 15Gb | 235.000đ |
VP3 | 100Mb | IP động | 20Gb | 298.000đ |
VP5 | 100Mb | IP Tĩnh | 30Gb | 568.000đ |
VP10 | 120Mb | IP Tĩnh | 60Gb | 768.000đ |
VP15 | 120Mb | IP Tĩnh | 100Gb | 1.098.000đ |
VP20 | 150Mb | IP Tĩnh | 120Gb | 1.268.000đ |
Trả trước 6 tháng giảm 16%, miễn phí lắp đặt trang bị modem tốt nhất. |
Gói cước | Trong nước | Quốc tế | Giá cước |
FiberXtra150+ | 150Mb | 12Mb | 320.000 |
FiberXtra200+ | 200Mb | 15Mb | 420.000 |
FiberXtra240+ | 240Mb | 16Mb | 500.000 |
FiberXtra300+ | 300Mb | 20Mb | 990.000 |
FiberXtra400+ | 400Mb | 24Mb | 1.600.000 |
FiberXtra600+ | 600Mb | 30Mb | 5.000.000 |
Khách hàng tham gia trả trước 6 tháng tặng 1 tháng, trả trước 12 tháng tặng 3 tháng, miễn phí hòa mạng trang bị modem 2 băng tần cho các gói cước tốc độ cao, miễn phí IP tĩnh.
GÓI CÁP QUANG VNPT DOANH NGHIỆP LỚN | |||
Tên gói cước | Tốc độ trong nước /quốc tế | Giá cước | |
Fiber50+ | 80Mb/ 512Kb | 264,000 | |
Fiber60+ | 100Mb/ 1.5Mb | 528,000 | |
Fiber80+ | 80Mb/ 3Mb | 975,000 | |
Fiber100 | 100Mb/ 2Mb | 780,000 | |
Fiber100+ | 100Mb/ 4Mb | 1,625,000 | |
Fiber100VIP | 100Mb/ 6Mb | 2,600,000 | |
Fiber150 | 150Mb/ 4Mb | 1,950,000 | |
Fiber150+ | 150Mb/ 6Mb | 5,200,000 | |
Fiber150VIP | 150Mb/ 9Mb | 6,500,000 | |
Fiber200 | 200Mb/ 5Mb | 3,900,000 | |
Fiber300 | 300Mb/ 8Mb | 7,800,000 | |
Fiber500 | 500Mb/ 10Mb | 11,700,000 |
Khách hàng cá nhân: CMND, địa chỉ lắp đặt, số điện thoại liên hệ.
Khách hàng Doanh nghiệp: Giấy phép KD, địa chỉ lắp đặt, số điện thoại liên hệ.
Thời gian lắp đặt trong 24h kể từ thời điển đăng ký.
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Trung Tâm Kinh Doanh VNPT TP. Hồ Chí Minh
Trụ sở: 121, Pasteur, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn